T. Kroos
28
5
5

Toni Kroos

CM 115
CDM 111

8

Danh tiếng: Siêu Sao
24 TOTY

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 37 - Chẵn 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
102

RB
104

CB
102

LB
104

LWB
107

RWB
107

CDM
108

LM
111

CM
112

RM
111

CAM
111

CF
109

LW
109

RW
109

ST
105

Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
120
Rê bóng
113
Phòng thủ
103
Thể chất
107
Tốc độ 108
Tăng tốc 106
Dứt điểm 101
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 112
Vô lê 102
Penalty 107
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 121
Chuyền dài 123
Đá phạt 116
Sút xoáy 118
Rê bóng 113
Giữ bóng 116
Khéo léo 108
Thăng bằng 113
Phản ứng 109
Kèm người 102
Lấy bóng 110
Cắt bóng 105
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 107
Thể lực 112
Quyết đoán 105
Nhảy 99
Bình tĩnh 122
TM đổ người 18
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3293
Thể lực 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 101
Chuyền dài 123
Sút xa 114
Cắt bóng 105
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 119
Phản ứng 109
Sức mạnh 107
Thể lực 112
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 116
Kèm người 102
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 122
Chuyền dài 123
Cắt bóng 105
Tầm nhìn 119
Phản ứng 109
Quyết đoán 105
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)