T. Kroos
17
5
5

Toni Kroos

CM 91

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
74

RB
77

CB
74

LB
77

LWB
80

RWB
80

CDM
83

LM
83

CM
88

RM
83

CAM
85

CF
83

LW
82

RW
82

ST
80

Tốc độ
62
Sút
86
Chuyền bóng
95
Rê bóng
86
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ 61
Tăng tốc 65
Dứt điểm 82
Lực sút 94
Sút xa 91
Chọn vị trí 82
Vô lê 87
Penalty 79
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 93
Chuyền dài 97
Đá phạt 89
Sút xoáy 91
Rê bóng 86
Giữ bóng 94
Khéo léo 71
Thăng bằng 78
Phản ứng 94
Kèm người 79
Lấy bóng 79
Cắt bóng 85
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 79
Thể lực 81
Quyết đoán 68
Nhảy 43
Bình tĩnh 93
TM đổ người 23
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 26
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2484
Thể lực 81
Rê bóng 89
Giữ bóng 94
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 82
Chuyền dài 97
Sút xa 91
Cắt bóng 85
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)