T. Kroos
18
5
5

Toni Kroos

CM 93

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 44 - Chẵn 4

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
76

RB
79

CB
76

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
85

LM
85

CM
90

RM
85

CAM
87

CF
85

LW
84

RW
84

ST
82

Tốc độ
63
Sút
88
Chuyền bóng
97
Rê bóng
88
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ 63
Tăng tốc 65
Dứt điểm 85
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 84
Vô lê 89
Penalty 81
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 95
Chuyền dài 99
Đá phạt 91
Sút xoáy 93
Rê bóng 88
Giữ bóng 95
Khéo léo 73
Thăng bằng 80
Phản ứng 97
Kèm người 80
Lấy bóng 81
Cắt bóng 88
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 81
Thể lực 83
Quyết đoán 70
Nhảy 45
Bình tĩnh 95
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2551
Thể lực 83
Rê bóng 91
Giữ bóng 95
Lấy bóng 81
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 85
Chuyền dài 99
Sút xa 93
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 97
Phản ứng 97
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)