T. Kroos
19
5
5

Toni Kroos

CM 98

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
88

RWB
88

CDM
89

LM
91

CM
95

RM
91

CAM
92

CF
89

LW
90

RW
90

ST
85

Tốc độ
81
Sút
88
Chuyền bóng
102
Rê bóng
93
Phòng thủ
80
Thể chất
82
Tốc độ 81
Tăng tốc 83
Dứt điểm 83
Lực sút 93
Sút xa 95
Chọn vị trí 91
Vô lê 91
Penalty 79
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 101
Chuyền dài 106
Đá phạt 99
Sút xoáy 106
Rê bóng 91
Giữ bóng 100
Khéo léo 88
Thăng bằng 91
Phản ứng 99
Kèm người 71
Lấy bóng 91
Cắt bóng 91
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 81
Thể lực 91
Quyết đoán 78
Nhảy 69
Bình tĩnh 94
TM đổ người 11
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 12
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2647
Thể lực 91
Rê bóng 96
Giữ bóng 100
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 83
Chuyền dài 106
Sút xa 95
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 99
Phản ứng 99
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)