T. Kroos
19
5
5

Toni Kroos

CAM 95
CM 95
CDM 84

39

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
81

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
92

CF
89

LW
90

RW
90

ST
85

Tốc độ
84
Sút
88
Chuyền bóng
99
Rê bóng
94
Phòng thủ
67
Thể chất
81
Tốc độ 87
Tăng tốc 81
Dứt điểm 87
Lực sút 86
Sút xa 94
Chọn vị trí 90
Vô lê 87
Penalty 82
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 98
Chuyền dài 99
Đá phạt 94
Sút xoáy 96
Rê bóng 94
Giữ bóng 100
Khéo léo 84
Thăng bằng 88
Phản ứng 94
Kèm người 55
Lấy bóng 72
Cắt bóng 79
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 80
Thể lực 94
Quyết đoán 75
Nhảy 66
Bình tĩnh 98
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2562
Tăng tốc 81
Tốc độ 87
Khéo léo 84
Rê bóng 97
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 87
Chuyền dài 99
Sút xa 94
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 99
Phản ứng 94
Thể lực 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 100
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 87
Chuyền dài 99
Sút xa 94
Cắt bóng 79
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 99
Phản ứng 94
Sức mạnh 80
Thể lực 94
Xoạc bóng 61
Giữ bóng 100
Kèm người 55
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 101
Chuyền dài 99
Cắt bóng 79
Tầm nhìn 99
Phản ứng 94
Quyết đoán 75
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)