T. Kroos
22
5
5

Toni Kroos

CM 101

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe 2021

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
83

RB
90

CB
83

LB
90

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
95

CM
98

RM
95

CAM
95

CF
92

LW
93

RW
93

ST
88

Tốc độ
88
Sút
90
Chuyền bóng
106
Rê bóng
95
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ 89
Tăng tốc 87
Dứt điểm 86
Lực sút 95
Sút xa 93
Chọn vị trí 94
Vô lê 90
Penalty 93
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 105
Chuyền dài 110
Đá phạt 101
Sút xoáy 107
Rê bóng 93
Giữ bóng 102
Khéo léo 89
Thăng bằng 94
Phản ứng 101
Kèm người 75
Lấy bóng 92
Cắt bóng 97
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 85
Thể lực 102
Quyết đoán 82
Nhảy 75
Bình tĩnh 96
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2766
Thể lực 102
Rê bóng 98
Giữ bóng 102
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 86
Chuyền dài 110
Sút xa 93
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 100
Phản ứng 101
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)