Casillas
25
5
3

Casillas

GK 117

1

Danh tiếng: Huyền thoại

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
114

SW
62

RB
64

CB
62

LB
64

LWB
64

RWB
64

CDM
62

LM
67

CM
64

RM
67

CAM
66

CF
66

LW
66

RW
66

ST
64

Tốc độ
97
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 95
Tăng tốc 101
Dứt điểm 50
Lực sút 66
Sút xa 51
Chọn vị trí 53
Vô lê 52
Penalty 62
Chuyền ngắn 58
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 51
Chuyền dài 57
Đá phạt 51
Sút xoáy 63
Rê bóng 63
Giữ bóng 61
Khéo léo 106
Thăng bằng 88
Phản ứng 118
Kèm người 52
Lấy bóng 49
Cắt bóng 60
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 107
Thể lực 85
Quyết đoán 61
Nhảy 115
Bình tĩnh 111
TM đổ người 118
TM bắt bóng 118
TM phát bóng 108
TM phản xạ 119
TM chọn vị trí 119
Chỉ số tổng: 2661
TM đổ người 118
TM bắt bóng 118
TM phát bóng 108
TM chọn vị trí 119
TM phản xạ 119
Phản ứng 118
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla