Casillas
21
5
2

Casillas

GK 107

1

Danh tiếng: Siêu Sao
21 World Legend

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
104

SW
44

RB
43

CB
44

LB
43

LWB
43

RWB
43

CDM
44

LM
48

CM
47

RM
48

CAM
50

CF
47

LW
47

RW
47

ST
43

Tốc độ
78
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 81
Tăng tốc 76
Dứt điểm 26
Lực sút 45
Sút xa 18
Chọn vị trí 32
Vô lê 29
Penalty 36
Chuyền ngắn 34
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 32
Chuyền dài 46
Đá phạt 34
Sút xoáy 36
Rê bóng 40
Giữ bóng 46
Khéo léo 95
Thăng bằng 79
Phản ứng 104
Kèm người 34
Lấy bóng 34
Cắt bóng 34
Đánh đầu 36
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 88
Thể lực 58
Quyết đoán 46
Nhảy 106
Bình tĩnh 95
TM đổ người 110
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 99
TM phản xạ 112
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 2073
TM đổ người 110
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 99
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 112
Phản ứng 104
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla