Casillas
24
5
3

Casillas

GK 114

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 52 - Lẻ 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
111

SW
60

RB
61

CB
60

LB
61

LWB
61

RWB
61

CDM
61

LM
62

CM
61

RM
62

CAM
61

CF
60

LW
60

RW
60

ST
58

Tốc độ
94
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 90
Tăng tốc 99
Dứt điểm 43
Lực sút 63
Sút xa 37
Chọn vị trí 45
Vô lê 43
Penalty 50
Chuyền ngắn 60
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 47
Chuyền dài 59
Đá phạt 47
Sút xoáy 56
Rê bóng 49
Giữ bóng 57
Khéo léo 102
Thăng bằng 92
Phản ứng 115
Kèm người 52
Lấy bóng 48
Cắt bóng 56
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 97
Thể lực 83
Quyết đoán 63
Nhảy 112
Bình tĩnh 111
TM đổ người 113
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 104
TM phản xạ 117
TM chọn vị trí 116
Chỉ số tổng: 2523
TM đổ người 113
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 104
TM chọn vị trí 116
TM phản xạ 117
Phản ứng 115
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla