Casillas
23
5
3

Casillas

GK 113

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
110

SW
59

RB
61

CB
59

LB
61

LWB
60

RWB
60

CDM
61

LM
60

CM
60

RM
60

CAM
60

CF
58

LW
58

RW
58

ST
56

Tốc độ
91
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 87
Tăng tốc 96
Dứt điểm 36
Lực sút 65
Sút xa 34
Chọn vị trí 44
Vô lê 41
Penalty 48
Chuyền ngắn 63
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 43
Chuyền dài 58
Đá phạt 41
Sút xoáy 54
Rê bóng 43
Giữ bóng 57
Khéo léo 99
Thăng bằng 88
Phản ứng 114
Kèm người 51
Lấy bóng 47
Cắt bóng 59
Đánh đầu 50
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 96
Thể lực 82
Quyết đoán 62
Nhảy 111
Bình tĩnh 107
TM đổ người 115
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 101
TM phản xạ 117
TM chọn vị trí 113
Chỉ số tổng: 2466
TM đổ người 115
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 101
TM chọn vị trí 113
TM phản xạ 117
Phản ứng 114
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla