Casillas
26
5
3

Casillas

GK 118

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Continental Heroes

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
115

SW
63

RB
65

CB
63

LB
65

LWB
65

RWB
65

CDM
64

LM
66

CM
65

RM
66

CAM
65

CF
63

LW
64

RW
64

ST
62

Tốc độ
96
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 93
Tăng tốc 101
Dứt điểm 45
Lực sút 64
Sút xa 39
Chọn vị trí 50
Vô lê 48
Penalty 54
Chuyền ngắn 65
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 50
Chuyền dài 64
Đá phạt 49
Sút xoáy 57
Rê bóng 54
Giữ bóng 60
Khéo léo 105
Thăng bằng 97
Phản ứng 120
Kèm người 55
Lấy bóng 50
Cắt bóng 59
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 100
Thể lực 86
Quyết đoán 66
Nhảy 116
Bình tĩnh 114
TM đổ người 116
TM bắt bóng 117
TM phát bóng 109
TM phản xạ 121
TM chọn vị trí 120
Chỉ số tổng: 2638
TM đổ người 116
TM bắt bóng 117
TM phát bóng 109
TM chọn vị trí 120
TM phản xạ 121
Phản ứng 120
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla