Casillas
22
5
3

Casillas

GK 111

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Century Club

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 23 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
108

SW
52

RB
54

CB
52

LB
54

LWB
54

RWB
54

CDM
53

LM
56

CM
54

RM
56

CAM
55

CF
54

LW
54

RW
54

ST
51

Tốc độ
87
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 86
Tăng tốc 89
Dứt điểm 33
Lực sút 52
Sút xa 26
Chọn vị trí 39
Vô lê 38
Penalty 45
Chuyền ngắn 47
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 39
Chuyền dài 49
Đá phạt 38
Sút xoáy 41
Rê bóng 47
Giữ bóng 53
Khéo léo 98
Thăng bằng 82
Phản ứng 112
Kèm người 43
Lấy bóng 42
Cắt bóng 47
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 91
Thể lực 78
Quyết đoán 57
Nhảy 109
Bình tĩnh 104
TM đổ người 112
TM bắt bóng 111
TM phát bóng 102
TM phản xạ 113
TM chọn vị trí 111
Chỉ số tổng: 2296
TM đổ người 112
TM bắt bóng 111
TM phát bóng 102
TM chọn vị trí 111
TM phản xạ 113
Phản ứng 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla