Casillas
24
5
3

Casillas

GK 115

25

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 24-44

Level:
Thẻ:
Team:

GK
112

SW
60

RB
62

CB
60

LB
62

LWB
62

RWB
62

CDM
61

LM
62

CM
61

RM
62

CAM
61

CF
60

LW
60

RW
60

ST
59

Tốc độ
93
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 89
Tăng tốc 99
Dứt điểm 44
Lực sút 65
Sút xa 37
Chọn vị trí 45
Vô lê 43
Penalty 50
Chuyền ngắn 60
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 48
Chuyền dài 60
Đá phạt 48
Sút xoáy 56
Rê bóng 49
Giữ bóng 57
Khéo léo 102
Thăng bằng 91
Phản ứng 116
Kèm người 53
Lấy bóng 49
Cắt bóng 57
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 96
Thể lực 84
Quyết đoán 62
Nhảy 113
Bình tĩnh 110
TM đổ người 114
TM bắt bóng 115
TM phát bóng 106
TM phản xạ 117
TM chọn vị trí 116
Chỉ số tổng: 2537
TM đổ người 114
TM bắt bóng 115
TM phát bóng 106
TM chọn vị trí 116
TM phản xạ 117
Phản ứng 116
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla