Casillas
21
5
3

Casillas

GK 108

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
105

SW
48

RB
49

CB
48

LB
49

LWB
50

RWB
50

CDM
46

LM
50

CM
46

RM
50

CAM
49

CF
48

LW
49

RW
49

ST
45

Tốc độ
80
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 78
Tăng tốc 85
Dứt điểm 23
Lực sút 51
Sút xa 16
Chọn vị trí 34
Vô lê 41
Penalty 38
Chuyền ngắn 36
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 33
Chuyền dài 25
Đá phạt 34
Sút xoáy 44
Rê bóng 51
Giữ bóng 48
Khéo léo 95
Thăng bằng 73
Phản ứng 106
Kèm người 38
Lấy bóng 39
Cắt bóng 49
Đánh đầu 35
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 85
Thể lực 68
Quyết đoán 46
Nhảy 100
Bình tĩnh 93
TM đổ người 109
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 96
TM phản xạ 111
TM chọn vị trí 111
Chỉ số tổng: 2114
TM đổ người 109
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 96
TM chọn vị trí 111
TM phản xạ 111
Phản ứng 106
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla