Casillas
15
5
2

Casillas

GK 93

1

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Porto

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
90

SW
33

RB
32

CB
33

LB
32

LWB
31

RWB
31

CDM
32

LM
34

CM
34

RM
34

CAM
36

CF
34

LW
34

RW
34

ST
33

Tốc độ
61
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 62
Tăng tốc 61
Dứt điểm 19
Lực sút 35
Sút xa 19
Chọn vị trí 19
Vô lê 17
Penalty 27
Chuyền ngắn 26
Tầm nhìn 65
Tạt bóng 19
Chuyền dài 35
Đá phạt 24
Sút xoáy 29
Rê bóng 29
Giữ bóng 29
Khéo léo 71
Thăng bằng 56
Phản ứng 89
Kèm người 27
Lấy bóng 19
Cắt bóng 25
Đánh đầu 32
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 75
Thể lực 38
Quyết đoán 39
Nhảy 86
Bình tĩnh 78
TM đổ người 97
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 79
TM phản xạ 91
TM chọn vị trí 97
Chỉ số tổng: 1632
TM đổ người 97
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 79
TM chọn vị trí 97
TM phản xạ 91
Phản ứng 89
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla