Casillas
26
5
3

Casillas

GK 122

1

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
119

SW
72

RB
73

CB
72

LB
73

LWB
73

RWB
73

CDM
73

LM
75

CM
73

RM
75

CAM
75

CF
74

LW
74

RW
74

ST
72

Tốc độ
102
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 100
Tăng tốc 107
Dứt điểm 60
Lực sút 73
Sút xa 57
Chọn vị trí 57
Vô lê 58
Penalty 69
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 58
Chuyền dài 70
Đá phạt 66
Sút xoáy 74
Rê bóng 68
Giữ bóng 77
Khéo léo 110
Thăng bằng 103
Phản ứng 124
Kèm người 63
Lấy bóng 58
Cắt bóng 67
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 112
Thể lực 93
Quyết đoán 86
Nhảy 122
Bình tĩnh 127
TM đổ người 122
TM bắt bóng 124
TM phát bóng 112
TM phản xạ 123
TM chọn vị trí 125
Chỉ số tổng: 2953
TM đổ người 122
TM bắt bóng 124
TM phát bóng 112
TM chọn vị trí 125
TM phản xạ 123
Phản ứng 124
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla