Casillas
23
5
3

Casillas

GK 112

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Decades

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
109

SW
55

RB
57

CB
55

LB
57

LWB
57

RWB
57

CDM
56

LM
58

CM
56

RM
58

CAM
57

CF
55

LW
55

RW
55

ST
54

Tốc độ
91
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 89
Tăng tốc 95
Dứt điểm 34
Lực sút 60
Sút xa 30
Chọn vị trí 41
Vô lê 39
Penalty 47
Chuyền ngắn 52
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 43
Chuyền dài 55
Đá phạt 36
Sút xoáy 48
Rê bóng 43
Giữ bóng 54
Khéo léo 100
Thăng bằng 85
Phản ứng 113
Kèm người 45
Lấy bóng 43
Cắt bóng 53
Đánh đầu 50
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 93
Thể lực 81
Quyết đoán 58
Nhảy 111
Bình tĩnh 107
TM đổ người 113
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 101
TM phản xạ 114
TM chọn vị trí 113
Chỉ số tổng: 2383
TM đổ người 113
TM bắt bóng 114
TM phát bóng 101
TM chọn vị trí 113
TM phản xạ 114
Phản ứng 113
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla