Casillas
20
5
3

Casillas

GK 107

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
104

SW
47

RB
48

CB
47

LB
48

LWB
48

RWB
48

CDM
47

LM
49

CM
47

RM
49

CAM
48

CF
47

LW
48

RW
48

ST
45

Tốc độ
83
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 84
Tăng tốc 83
Dứt điểm 31
Lực sút 37
Sút xa 22
Chọn vị trí 34
Vô lê 33
Penalty 38
Chuyền ngắn 39
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 33
Chuyền dài 40
Đá phạt 33
Sút xoáy 38
Rê bóng 37
Giữ bóng 47
Khéo léo 98
Thăng bằng 75
Phản ứng 107
Kèm người 34
Lấy bóng 38
Cắt bóng 41
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 85
Thể lực 70
Quyết đoán 64
Nhảy 103
Bình tĩnh 98
TM đổ người 110
TM bắt bóng 109
TM phát bóng 95
TM phản xạ 110
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 2115
TM đổ người 110
TM bắt bóng 109
TM phát bóng 95
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 110
Phản ứng 107
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla