Casillas
19
5
3

Casillas

GK 104

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
101

SW
37

RB
38

CB
37

LB
38

LWB
37

RWB
37

CDM
35

LM
36

CM
36

RM
36

CAM
38

CF
37

LW
36

RW
36

ST
34

Tốc độ
70
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 69
Tăng tốc 73
Dứt điểm 15
Lực sút 38
Sút xa 13
Chọn vị trí 15
Vô lê 32
Penalty 24
Chuyền ngắn 26
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 15
Chuyền dài 15
Đá phạt 16
Sút xoáy 25
Rê bóng 24
Giữ bóng 41
Khéo léo 91
Thăng bằng 64
Phản ứng 101
Kèm người 15
Lấy bóng 40
Cắt bóng 33
Đánh đầu 20
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 82
Thể lực 52
Quyết đoán 23
Nhảy 98
Bình tĩnh 68
TM đổ người 106
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 94
TM phản xạ 107
TM chọn vị trí 105
Chỉ số tổng: 1745
TM đổ người 106
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 94
TM chọn vị trí 105
TM phản xạ 107
Phản ứng 101
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla