Casillas
6
5
2

Casillas

GK 72

1

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Porto

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
69

SW
25

RB
25

CB
25

LB
25

LWB
25

RWB
25

CDM
25

LM
28

CM
27

RM
28

CAM
29

CF
27

LW
27

RW
27

ST
26

Tốc độ
51
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 51
Tăng tốc 52
Dứt điểm 13
Lực sút 27
Sút xa 14
Chọn vị trí 17
Vô lê 15
Penalty 24
Chuyền ngắn 21
Tầm nhìn 58
Tạt bóng 14
Chuyền dài 22
Đá phạt 14
Sút xoáy 25
Rê bóng 25
Giữ bóng 23
Khéo léo 56
Thăng bằng 43
Phản ứng 70
Kèm người 24
Lấy bóng 12
Cắt bóng 22
Đánh đầu 25
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 65
Thể lực 39
Quyết đoán 23
Nhảy 71
Bình tĩnh 65
TM đổ người 76
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 56
TM phản xạ 73
TM chọn vị trí 77
Chỉ số tổng: 1293
TM đổ người 76
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 56
TM chọn vị trí 77
TM phản xạ 73
Phản ứng 70
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla