Casillas
14
5
2

Casillas

GK 91

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 44 - Chẵn 04

Level:
Thẻ:
Team:

GK
88

SW
35

RB
36

CB
35

LB
36

LWB
35

RWB
35

CDM
31

LM
35

CM
30

RM
35

CAM
33

CF
35

LW
36

RW
36

ST
36

Tốc độ
66
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 66
Tăng tốc 68
Dứt điểm 28
Lực sút 38
Sút xa 28
Chọn vị trí 28
Vô lê 28
Penalty 27
Chuyền ngắn 24
Tầm nhìn 28
Tạt bóng 28
Chuyền dài 25
Đá phạt 28
Sút xoáy 28
Rê bóng 28
Giữ bóng 32
Khéo léo 79
Thăng bằng 49
Phản ứng 88
Kèm người 28
Lấy bóng 28
Cắt bóng 28
Đánh đầu 28
Xoạc bóng 28
Sức mạnh 76
Thể lực 49
Quyết đoán 26
Nhảy 95
Bình tĩnh 75
TM đổ người 97
TM bắt bóng 88
TM phát bóng 78
TM phản xạ 98
TM chọn vị trí 89
Chỉ số tổng: 1659
TM đổ người 97
TM bắt bóng 88
TM phát bóng 78
TM chọn vị trí 89
TM phản xạ 98
Phản ứng 88
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
One Club Player (Hidden)
One Club Player (Hidden) One Club Player

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla