Casillas
10
5
2

Casillas

GK 81

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Best

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
78

SW
27

RB
27

CB
27

LB
27

LWB
28

RWB
28

CDM
26

LM
32

CM
30

RM
32

CAM
33

CF
32

LW
31

RW
31

ST
29

Tốc độ
60
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 60
Tăng tốc 62
Dứt điểm 15
Lực sút 31
Sút xa 16
Chọn vị trí 19
Vô lê 17
Penalty 27
Chuyền ngắn 21
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 16
Chuyền dài 18
Đá phạt 16
Sút xoáy 28
Rê bóng 28
Giữ bóng 26
Khéo léo 65
Thăng bằng 49
Phản ứng 80
Kèm người 14
Lấy bóng 14
Cắt bóng 25
Đánh đầu 23
Xoạc bóng 16
Sức mạnh 73
Thể lực 46
Quyết đoán 26
Nhảy 80
Bình tĩnh 73
TM đổ người 88
TM bắt bóng 76
TM phát bóng 60
TM phản xạ 85
TM chọn vị trí 83
Chỉ số tổng: 1444
TM đổ người 88
TM bắt bóng 76
TM phát bóng 60
TM chọn vị trí 83
TM phản xạ 85
Phản ứng 80
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla