Casillas
20
5
3

Casillas

GK 106

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Tiger Year Limited

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
103

SW
42

RB
42

CB
42

LB
42

LWB
42

RWB
42

CDM
43

LM
46

CM
45

RM
46

CAM
47

CF
45

LW
45

RW
45

ST
42

Tốc độ
72
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 70
Tăng tốc 75
Dứt điểm 24
Lực sút 40
Sút xa 20
Chọn vị trí 27
Vô lê 34
Penalty 34
Chuyền ngắn 33
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 24
Chuyền dài 47
Đá phạt 33
Sút xoáy 43
Rê bóng 51
Giữ bóng 44
Khéo léo 92
Thăng bằng 73
Phản ứng 103
Kèm người 25
Lấy bóng 37
Cắt bóng 36
Đánh đầu 34
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 85
Thể lực 53
Quyết đoán 43
Nhảy 103
Bình tĩnh 93
TM đổ người 109
TM bắt bóng 106
TM phát bóng 100
TM phản xạ 109
TM chọn vị trí 107
Chỉ số tổng: 2014
TM đổ người 109
TM bắt bóng 106
TM phát bóng 100
TM chọn vị trí 107
TM phản xạ 109
Phản ứng 103
One Club Player (Hidden)
One Club Player (Hidden) One Club Player
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla