Casillas
13
5
2

Casillas

GK 83

1

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
80

SW
25

RB
25

CB
25

LB
25

LWB
26

RWB
26

CDM
25

LM
30

CM
29

RM
30

CAM
32

CF
30

LW
30

RW
30

ST
27

Tốc độ
58
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 58
Tăng tốc 59
Dứt điểm 13
Lực sút 29
Sút xa 14
Chọn vị trí 17
Vô lê 15
Penalty 25
Chuyền ngắn 19
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 14
Chuyền dài 16
Đá phạt 14
Sút xoáy 26
Rê bóng 26
Giữ bóng 24
Khéo léo 63
Thăng bằng 47
Phản ứng 78
Kèm người 12
Lấy bóng 12
Cắt bóng 23
Đánh đầu 21
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 71
Thể lực 44
Quyết đoán 24
Nhảy 78
Bình tĩnh 71
TM đổ người 90
TM bắt bóng 80
TM phát bóng 64
TM phản xạ 89
TM chọn vị trí 83
Chỉ số tổng: 1404
TM đổ người 90
TM bắt bóng 80
TM phát bóng 64
TM chọn vị trí 83
TM phản xạ 89
Phản ứng 78
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla