Casillas
22
5
3

Casillas

GK 112

1

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 20/05/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
109

SW
57

RB
59

CB
57

LB
59

LWB
59

RWB
59

CDM
57

LM
62

CM
59

RM
62

CAM
61

CF
61

LW
61

RW
61

ST
59

Tốc độ
92
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 90
Tăng tốc 96
Dứt điểm 45
Lực sút 61
Sút xa 46
Chọn vị trí 48
Vô lê 47
Penalty 57
Chuyền ngắn 53
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 46
Chuyền dài 52
Đá phạt 46
Sút xoáy 58
Rê bóng 58
Giữ bóng 56
Khéo léo 101
Thăng bằng 83
Phản ứng 113
Kèm người 47
Lấy bóng 44
Cắt bóng 55
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 102
Thể lực 80
Quyết đoán 56
Nhảy 110
Bình tĩnh 106
TM đổ người 113
TM bắt bóng 113
TM phát bóng 103
TM phản xạ 114
TM chọn vị trí 114
Chỉ số tổng: 2491
TM đổ người 113
TM bắt bóng 113
TM phát bóng 103
TM chọn vị trí 114
TM phản xạ 114
Phản ứng 113
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Casillas

Sự nghiệp CLB
2015 - 2020: FC Porto
1999 - 2015: Real Madrid
1998 - 1999: Castilla