Cristiano Ronaldo
16
4
5

Cristiano Ronaldo

LM 83
RM 83

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

184cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
44

RB
53

CB
44

LB
53

LWB
57

RWB
57

CDM
53

LM
80

CM
73

RM
80

CAM
80

CF
81

LW
81

RW
81

ST
78

Tốc độ
88
Sút
76
Chuyền bóng
74
Rê bóng
87
Phòng thủ
29
Thể chất
69
Tốc độ 89
Tăng tốc 88
Dứt điểm 69
Lực sút 77
Sút xa 90
Chọn vị trí 93
Vô lê 76
Penalty 68
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 76
Chuyền dài 66
Đá phạt 74
Sút xoáy 79
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 86
Thăng bằng 61
Phản ứng 94
Kèm người 20
Lấy bóng 29
Cắt bóng 27
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 21
Sức mạnh 67
Thể lực 80
Quyết đoán 61
Nhảy 75
Bình tĩnh 93
TM đổ người 10
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2137
Thể lực 80
Tăng tốc 88
Tốc độ 91
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 69
Chuyền dài 66
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 83
Phản ứng 94
Thể lực 80
Tăng tốc 88
Tốc độ 91
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 69
Chuyền dài 66
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 83
Phản ứng 94
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP