Cristiano Ronaldo
10
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 77

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
45

RB
49

CB
45

LB
49

LWB
51

RWB
51

CDM
50

LM
70

CM
65

RM
70

CAM
70

CF
72

LW
71

RW
71

ST
74

Tốc độ
69
Sút
80
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
32
Thể chất
70
Tốc độ 72
Tăng tốc 67
Dứt điểm 81
Lực sút 83
Sút xa 77
Chọn vị trí 82
Vô lê 77
Penalty 83
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 72
Chuyền dài 65
Đá phạt 75
Sút xoáy 73
Rê bóng 71
Giữ bóng 78
Khéo léo 70
Thăng bằng 59
Phản ứng 75
Kèm người 24
Lấy bóng 31
Cắt bóng 28
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 24
Sức mạnh 74
Thể lực 71
Quyết đoán 58
Nhảy 87
Bình tĩnh 83
TM đổ người 9
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 16
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2024
Sức mạnh 74
Tăng tốc 67
Tốc độ 72
Rê bóng 75
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 81
Lực sút 83
Đánh đầu 80
Sút xa 77
Vô lê 77
Chọn vị trí 82
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP