Cristiano Ronaldo
18
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 93
LW 92

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
57

RB
63

CB
57

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
88

CF
90

LW
89

RW
89

ST
90

Tốc độ
92
Sút
95
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
43
Thể chất
81
Tốc độ 93
Tăng tốc 92
Dứt điểm 96
Lực sút 97
Sút xa 95
Chọn vị trí 97
Vô lê 90
Penalty 88
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 87
Chuyền dài 81
Đá phạt 80
Sút xoáy 85
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Khéo léo 90
Thăng bằng 76
Phản ứng 98
Kèm người 37
Lấy bóng 41
Cắt bóng 38
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 82
Thể lực 88
Quyết đoán 69
Nhảy 97
Bình tĩnh 97
TM đổ người 19
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 26
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2491
Sức mạnh 82
Tăng tốc 92
Tốc độ 95
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 96
Lực sút 97
Đánh đầu 92
Sút xa 95
Vô lê 90
Chọn vị trí 97
Tăng tốc 92
Tốc độ 95
Khéo léo 90
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 96
Sút xa 95
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 85
Phản ứng 98
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP