Cristiano Ronaldo
34
5
5

Cristiano Ronaldo

ST 124
LW 123

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
90

RB
95

CB
90

LB
95

LWB
98

RWB
98

CDM
92

LM
118

CM
108

RM
118

CAM
116

CF
119

LW
120

RW
120

ST
121

Tốc độ
127
Sút
128
Chuyền bóng
111
Rê bóng
124
Phòng thủ
78
Thể chất
116
Tốc độ 127
Tăng tốc 128
Dứt điểm 131
Lực sút 128
Sút xa 127
Chọn vị trí 126
Vô lê 124
Penalty 129
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 126
Chuyền dài 101
Đá phạt 126
Sút xoáy 124
Rê bóng 127
Giữ bóng 120
Khéo léo 127
Thăng bằng 124
Phản ứng 124
Kèm người 77
Lấy bóng 77
Cắt bóng 65
Đánh đầu 128
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 114
Thể lực 124
Quyết đoán 112
Nhảy 130
Bình tĩnh 127
TM đổ người 30
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3496
Sức mạnh 114
Tăng tốc 128
Tốc độ 130
Rê bóng 127
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 131
Lực sút 128
Đánh đầu 128
Sút xa 127
Vô lê 124
Chọn vị trí 126
Tăng tốc 128
Tốc độ 130
Khéo léo 127
Rê bóng 127
Giữ bóng 120
Tạt bóng 126
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 131
Sút xa 127
Chọn vị trí 126
Tầm nhìn 115
Phản ứng 124
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP