Cristiano Ronaldo
31
5
5

Cristiano Ronaldo

LW 118
ST 118

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
113

CM
105

RM
113

CAM
113

CF
114

LW
115

RW
115

ST
115

Tốc độ
121
Sút
122
Chuyền bóng
112
Rê bóng
118
Phòng thủ
65
Thể chất
111
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 123
Lực sút 123
Sút xa 123
Chọn vị trí 119
Vô lê 123
Penalty 123
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 119
Chuyền dài 108
Đá phạt 120
Sút xoáy 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 115
Khéo léo 120
Thăng bằng 118
Phản ứng 118
Kèm người 63
Lấy bóng 63
Cắt bóng 53
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 110
Thể lực 118
Quyết đoán 102
Nhảy 125
Bình tĩnh 123
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3317
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 115
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 123
Sút xa 123
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 113
Phản ứng 118
Sức mạnh 110
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 121
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 123
Lực sút 123
Đánh đầu 118
Sút xa 123
Vô lê 123
Chọn vị trí 119
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP