Cristiano Ronaldo
19
4
5

Cristiano Ronaldo

LW 93
ST 93

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
61

RB
67

CB
61

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
89

CM
83

RM
89

CAM
88

CF
89

LW
90

RW
90

ST
90

Tốc độ
94
Sút
94
Chuyền bóng
89
Rê bóng
92
Phòng thủ
49
Thể chất
86
Tốc độ 93
Tăng tốc 97
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Sút xa 91
Chọn vị trí 90
Vô lê 93
Penalty 93
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 93
Chuyền dài 84
Đá phạt 88
Sút xoáy 87
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Khéo léo 91
Thăng bằng 69
Phản ứng 92
Kèm người 38
Lấy bóng 51
Cắt bóng 48
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 91
Thể lực 90
Quyết đoán 71
Nhảy 91
Bình tĩnh 84
TM đổ người 19
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2493
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Khéo léo 91
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 97
Sút xa 91
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 88
Phản ứng 92
Sức mạnh 91
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Đánh đầu 90
Sút xa 91
Vô lê 93
Chọn vị trí 90
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP