Cristiano Ronaldo
33
5
5

Cristiano Ronaldo

ST 122
LW 121

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
87

RB
92

CB
87

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
90

LM
116

CM
106

RM
116

CAM
114

CF
118

LW
118

RW
118

ST
119

Tốc độ
125
Sút
126
Chuyền bóng
110
Rê bóng
122
Phòng thủ
75
Thể chất
115
Tốc độ 125
Tăng tốc 125
Dứt điểm 129
Lực sút 126
Sút xa 124
Chọn vị trí 124
Vô lê 123
Penalty 128
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 124
Chuyền dài 100
Đá phạt 124
Sút xoáy 122
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Khéo léo 125
Thăng bằng 122
Phản ứng 122
Kèm người 74
Lấy bóng 73
Cắt bóng 62
Đánh đầu 127
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 112
Thể lực 123
Quyết đoán 110
Nhảy 128
Bình tĩnh 125
TM đổ người 25
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3416
Sức mạnh 112
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 129
Lực sút 126
Đánh đầu 127
Sút xa 124
Vô lê 123
Chọn vị trí 124
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Khéo léo 125
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Tạt bóng 124
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 129
Sút xa 124
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 117
Phản ứng 122
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP