Cristiano Ronaldo
16
3
5

Cristiano Ronaldo

ST 92
LW 91

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03-23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
55

RB
60

CB
55

LB
60

LWB
64

RWB
64

CDM
61

LM
87

CM
79

RM
87

CAM
87

CF
89

LW
88

RW
88

ST
89

Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
39
Thể chất
86
Tốc độ 94
Tăng tốc 94
Dứt điểm 94
Lực sút 92
Sút xa 87
Chọn vị trí 98
Vô lê 94
Penalty 84
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 84
Chuyền dài 80
Đá phạt 87
Sút xoáy 89
Rê bóng 96
Giữ bóng 91
Khéo léo 96
Thăng bằng 94
Phản ứng 92
Kèm người 32
Lấy bóng 36
Cắt bóng 33
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 28
Sức mạnh 90
Thể lực 89
Quyết đoán 71
Nhảy 104
Bình tĩnh 94
TM đổ người 12
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 20
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2468
Sức mạnh 90
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 97
Giữ bóng 91
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 94
Lực sút 92
Đánh đầu 94
Sút xa 87
Vô lê 94
Chọn vị trí 98
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Khéo léo 96
Rê bóng 97
Giữ bóng 91
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 94
Sút xa 87
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 86
Phản ứng 92
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP