Cristiano Ronaldo
19
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 94
LW 92

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
58

RB
64

CB
58

LB
64

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
88

CM
82

RM
88

CAM
88

CF
90

LW
89

RW
89

ST
91

Tốc độ
92
Sút
96
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
44
Thể chất
82
Tốc độ 94
Tăng tốc 91
Dứt điểm 98
Lực sút 97
Sút xa 96
Chọn vị trí 98
Vô lê 90
Penalty 88
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 88
Chuyền dài 82
Đá phạt 81
Sút xoáy 86
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Khéo léo 91
Thăng bằng 77
Phản ứng 98
Kèm người 38
Lấy bóng 42
Cắt bóng 39
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 83
Thể lực 88
Quyết đoán 70
Nhảy 98
Bình tĩnh 98
TM đổ người 20
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 27
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2518
Sức mạnh 83
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 98
Lực sút 97
Đánh đầu 94
Sút xa 96
Vô lê 90
Chọn vị trí 98
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Khéo léo 91
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 98
Sút xa 96
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 86
Phản ứng 98
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP