Cristiano Ronaldo
22
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 98
LW 97

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
67

RB
72

CB
67

LB
72

LWB
76

RWB
76

CDM
72

LM
93

CM
87

RM
93

CAM
92

CF
94

LW
94

RW
94

ST
95

Tốc độ
99
Sút
100
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
54
Thể chất
92
Tốc độ 99
Tăng tốc 101
Dứt điểm 102
Lực sút 100
Sút xa 100
Chọn vị trí 99
Vô lê 97
Penalty 101
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 96
Chuyền dài 88
Đá phạt 94
Sút xoáy 93
Rê bóng 98
Giữ bóng 97
Khéo léo 95
Thăng bằng 88
Phản ứng 100
Kèm người 41
Lấy bóng 57
Cắt bóng 54
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 96
Thể lực 96
Quyết đoán 76
Nhảy 102
Bình tĩnh 103
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2687
Sức mạnh 96
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 102
Lực sút 100
Đánh đầu 98
Sút xa 100
Vô lê 97
Chọn vị trí 99
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 102
Sút xa 100
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 86
Phản ứng 100
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP