Cristiano Ronaldo
26
4
5

Cristiano Ronaldo

RW 106
RM 105

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 05 - 35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
70

RB
76

CB
70

LB
76

LWB
80

RWB
80

CDM
77

LM
102

CM
94

RM
102

CAM
102

CF
103

LW
103

RW
103

ST
103

Tốc độ
109
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
109
Phòng thủ
55
Thể chất
100
Tốc độ 110
Tăng tốc 108
Dứt điểm 107
Lực sút 109
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Vô lê 100
Penalty 107
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 106
Chuyền dài 96
Đá phạt 108
Sút xoáy 106
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Khéo léo 107
Thăng bằng 106
Phản ứng 106
Kèm người 46
Lấy bóng 57
Cắt bóng 48
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 98
Thể lực 105
Quyết đoán 96
Nhảy 111
Bình tĩnh 110
TM đổ người 17
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2924
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Khéo léo 107
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 107
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 100
Phản ứng 106
Thể lực 105
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 107
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 100
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP