Cristiano Ronaldo
38
5
5

Cristiano Ronaldo

ST 135
LW 134

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
49

SW
105

RB
110

CB
105

LB
110

LWB
113

RWB
113

CDM
108

LM
129

CM
120

RM
129

CAM
128

CF
131

LW
131

RW
131

ST
132

Tốc độ
139
Sút
140
Chuyền bóng
124
Rê bóng
135
Phòng thủ
98
Thể chất
127
Tốc độ 139
Tăng tốc 139
Dứt điểm 141
Lực sút 140
Sút xa 139
Chọn vị trí 137
Vô lê 139
Penalty 141
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 126
Tạt bóng 136
Chuyền dài 116
Đá phạt 139
Sút xoáy 136
Rê bóng 139
Giữ bóng 130
Khéo léo 138
Thăng bằng 138
Phản ứng 135
Kèm người 107
Lấy bóng 90
Cắt bóng 85
Đánh đầu 137
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 125
Thể lực 138
Quyết đoán 116
Nhảy 141
Bình tĩnh 139
TM đổ người 43
TM bắt bóng 40
TM phát bóng 41
TM phản xạ 43
TM chọn vị trí 42
Chỉ số tổng: 3936
Sức mạnh 125
Tăng tốc 139
Tốc độ 142
Rê bóng 138
Giữ bóng 130
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 141
Lực sút 140
Đánh đầu 137
Sút xa 139
Vô lê 139
Chọn vị trí 137
Tăng tốc 139
Tốc độ 142
Khéo léo 138
Rê bóng 138
Giữ bóng 130
Tạt bóng 136
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 141
Sút xa 139
Chọn vị trí 137
Tầm nhìn 126
Phản ứng 135
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP