Cristiano Ronaldo
22
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 100
LW 97

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
59

RB
64

CB
59

LB
64

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
92

CM
82

RM
92

CAM
92

CF
95

LW
94

RW
94

ST
97

Tốc độ
105
Sút
105
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
40
Thể chất
94
Tốc độ 105
Tăng tốc 106
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Sút xa 101
Chọn vị trí 104
Vô lê 98
Penalty 105
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 87
Chuyền dài 79
Đá phạt 98
Sút xoáy 96
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Khéo léo 95
Thăng bằng 97
Phản ứng 94
Kèm người 31
Lấy bóng 35
Cắt bóng 38
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 95
Thể lực 95
Quyết đoán 90
Nhảy 106
Bình tĩnh 106
TM đổ người 10
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2643
Sức mạnh 95
Tăng tốc 106
Tốc độ 108
Rê bóng 100
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Đánh đầu 100
Sút xa 101
Vô lê 98
Chọn vị trí 104
Tăng tốc 106
Tốc độ 108
Khéo léo 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 96
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 108
Sút xa 101
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 87
Phản ứng 94
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP