Cristiano Ronaldo
29
5
5

Cristiano Ronaldo

ST 113

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
73

RB
77

CB
73

LB
77

LWB
81

RWB
81

CDM
79

LM
106

CM
98

RM
106

CAM
107

CF
109

LW
107

RW
107

ST
110

Tốc độ
111
Sút
117
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
55
Thể chất
104
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 118
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 119
Vô lê 113
Penalty 120
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 104
Chuyền dài 100
Đá phạt 108
Sút xoáy 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 112
Khéo léo 106
Thăng bằng 111
Phản ứng 109
Kèm người 52
Lấy bóng 51
Cắt bóng 45
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 104
Thể lực 103
Quyết đoán 105
Nhảy 118
Bình tĩnh 120
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3053
Sức mạnh 104
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 113
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 118
Lực sút 116
Đánh đầu 113
Sút xa 116
Vô lê 113
Chọn vị trí 119
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP