Cristiano Ronaldo
30
5
5

Cristiano Ronaldo

RW 115
LW 115

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 23 - 53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
87

RWB
87

CDM
83

LM
111

CM
102

RM
111

CAM
110

CF
112

LW
112

RW
112

ST
112

Tốc độ
119
Sút
116
Chuyền bóng
109
Rê bóng
116
Phòng thủ
58
Thể chất
108
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 116
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Vô lê 115
Penalty 110
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 116
Chuyền dài 104
Đá phạt 117
Sút xoáy 115
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Khéo léo 118
Thăng bằng 115
Phản ứng 115
Kèm người 53
Lấy bóng 54
Cắt bóng 50
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 105
Nhảy 121
Bình tĩnh 118
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3162
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 116
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 109
Phản ứng 115
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 116
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 109
Phản ứng 115
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP