Cristiano Ronaldo
23
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 100
LW 96

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
60

RB
65

CB
60

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
66

LM
92

CM
85

RM
92

CAM
92

CF
95

LW
93

RW
93

ST
97

Tốc độ
100
Sút
104
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
42
Thể chất
95
Tốc độ 103
Tăng tốc 98
Dứt điểm 105
Lực sút 105
Sút xa 104
Chọn vị trí 106
Vô lê 102
Penalty 104
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 83
Chuyền dài 85
Đá phạt 93
Sút xoáy 93
Rê bóng 99
Giữ bóng 93
Khéo léo 91
Thăng bằng 97
Phản ứng 101
Kèm người 33
Lấy bóng 43
Cắt bóng 35
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 33
Sức mạnh 94
Thể lực 100
Quyết đoán 92
Nhảy 104
Bình tĩnh 103
TM đổ người 14
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 17
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2638
Sức mạnh 94
Tăng tốc 98
Tốc độ 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 105
Lực sút 105
Đánh đầu 93
Sút xa 104
Vô lê 102
Chọn vị trí 106
Tăng tốc 98
Tốc độ 103
Khéo léo 91
Rê bóng 99
Giữ bóng 93
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 105
Sút xa 104
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 93
Phản ứng 101
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP