Cristiano Ronaldo
21
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 97
LW 95

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
58

RB
62

CB
58

LB
62

LWB
66

RWB
66

CDM
64

LM
91

CM
83

RM
91

CAM
91

CF
93

LW
92

RW
92

ST
94

Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
85
Rê bóng
97
Phòng thủ
39
Thể chất
94
Tốc độ 98
Tăng tốc 100
Dứt điểm 99
Lực sút 99
Sút xa 101
Chọn vị trí 103
Vô lê 93
Penalty 100
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 85
Chuyền dài 83
Đá phạt 78
Sút xoáy 90
Rê bóng 99
Giữ bóng 98
Khéo léo 93
Thăng bằng 91
Phản ứng 95
Kèm người 30
Lấy bóng 37
Cắt bóng 35
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 28
Sức mạnh 96
Thể lực 94
Quyết đoán 89
Nhảy 105
Bình tĩnh 98
TM đổ người 10
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2558
Sức mạnh 96
Tăng tốc 100
Tốc độ 101
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 99
Lực sút 99
Đánh đầu 95
Sút xa 101
Vô lê 93
Chọn vị trí 103
Tăng tốc 100
Tốc độ 101
Khéo léo 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 99
Sút xa 101
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 88
Phản ứng 95
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP