Cristiano Ronaldo
32
5
5

Cristiano Ronaldo

ST 119
LW 117

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 41 - Chẵn 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
86

LM
113

CM
105

RM
113

CAM
113

CF
115

LW
114

RW
114

ST
116

Tốc độ
120
Sút
121
Chuyền bóng
111
Rê bóng
118
Phòng thủ
62
Thể chất
112
Tốc độ 120
Tăng tốc 120
Dứt điểm 122
Lực sút 121
Sút xa 121
Chọn vị trí 124
Vô lê 121
Penalty 122
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 110
Chuyền dài 106
Đá phạt 119
Sút xoáy 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Khéo léo 118
Thăng bằng 118
Phản ứng 116
Kèm người 55
Lấy bóng 58
Cắt bóng 55
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 111
Thể lực 116
Quyết đoán 107
Nhảy 125
Bình tĩnh 122
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3267
Sức mạnh 111
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 122
Lực sút 121
Đánh đầu 124
Sút xa 121
Vô lê 121
Chọn vị trí 124
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Khéo léo 118
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 122
Sút xa 121
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 113
Phản ứng 116
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP