Cristiano Ronaldo
19
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 91
LW 89

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
54

RB
61

CB
54

LB
61

LWB
64

RWB
64

CDM
61

LM
85

CM
78

RM
85

CAM
85

CF
87

LW
86

RW
86

ST
88

Tốc độ
90
Sút
92
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
40
Thể chất
79
Tốc độ 90
Tăng tốc 90
Dứt điểm 93
Lực sút 94
Sút xa 92
Chọn vị trí 94
Vô lê 87
Penalty 85
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 84
Chuyền dài 78
Đá phạt 77
Sút xoáy 82
Rê bóng 88
Giữ bóng 93
Khéo léo 87
Thăng bằng 72
Phản ứng 95
Kèm người 34
Lấy bóng 37
Cắt bóng 35
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 30
Sức mạnh 80
Thể lực 88
Quyết đoán 66
Nhảy 94
Bình tĩnh 94
TM đổ người 16
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2391
Sức mạnh 80
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 93
Lực sút 94
Đánh đầu 89
Sút xa 92
Vô lê 87
Chọn vị trí 94
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Khéo léo 87
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 93
Sút xa 92
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 82
Phản ứng 95
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP