Cristiano Ronaldo
21
4
5

Cristiano Ronaldo

LW 96
LM 94

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

185cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
54

RB
62

CB
54

LB
62

LWB
66

RWB
66

CDM
62

LM
91

CM
82

RM
91

CAM
91

CF
92

LW
93

RW
93

ST
93

Tốc độ
97
Sút
98
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
34
Thể chất
88
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 100
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 96
Vô lê 95
Penalty 93
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 96
Chuyền dài 81
Đá phạt 90
Sút xoáy 89
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Khéo léo 94
Thăng bằng 86
Phản ứng 98
Kèm người 25
Lấy bóng 34
Cắt bóng 27
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 88
Thể lực 94
Quyết đoán 83
Nhảy 97
Bình tĩnh 91
TM đổ người 10
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2508
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Khéo léo 94
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 100
Sút xa 98
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Thể lực 94
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 100
Chuyền dài 81
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP