Cristiano Ronaldo
25
4
5

Cristiano Ronaldo

ST 104
LW 101

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Al Nassr

Ngày sinh: 05/02/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 02

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
63

RB
67

CB
63

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
71

LM
96

CM
90

RM
96

CAM
98

CF
100

LW
98

RW
98

ST
101

Tốc độ
100
Sút
107
Chuyền bóng
91
Rê bóng
104
Phòng thủ
45
Thể chất
97
Tốc độ 100
Tăng tốc 102
Dứt điểm 110
Lực sút 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Vô lê 103
Penalty 111
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 82
Chuyền dài 97
Đá phạt 90
Sút xoáy 94
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Khéo léo 101
Thăng bằng 104
Phản ứng 102
Kèm người 38
Lấy bóng 40
Cắt bóng 43
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 97
Thể lực 99
Quyết đoán 96
Nhảy 109
Bình tĩnh 109
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 20
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2759
Sức mạnh 97
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 110
Lực sút 107
Đánh đầu 101
Sút xa 105
Vô lê 103
Chọn vị trí 107
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 101
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Tạt bóng 82
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 98
Phản ứng 102
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Cristiano Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2021 - 2022: Manchester United
2018 - 2021: Juventus
2009 - 2018: Real Madrid
2003 - 2009: Manchester United
2002 - 2003: Sporting CP