L. Messi
19
5
4

Lionel Messi

RW 98
ST 95
CF 98

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/06/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

170cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 44 - Chẵn 04

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
59

RB
68

CB
59

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
71

LM
94

CM
90

RM
94

CAM
96

CF
95

LW
95

RW
95

ST
92

Tốc độ
92
Sút
97
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
74
Tốc độ 88
Tăng tốc 97
Dứt điểm 101
Lực sút 93
Sút xa 100
Chọn vị trí 99
Vô lê 95
Penalty 83
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 92
Chuyền dài 97
Đá phạt 100
Sút xoáy 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 102
Khéo léo 97
Thăng bằng 101
Phản ứng 100
Kèm người 45
Lấy bóng 48
Cắt bóng 52
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 78
Thể lực 81
Quyết đoán 56
Nhảy 77
Bình tĩnh 102
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 30
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2631
Tăng tốc 97
Tốc độ 95
Khéo léo 97
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 101
Sút xa 100
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 101
Phản ứng 100
Sức mạnh 78
Tăng tốc 97
Tốc độ 95
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 101
Lực sút 93
Đánh đầu 79
Sút xa 100
Vô lê 95
Chọn vị trí 99
Tăng tốc 97
Tốc độ 95
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 101
Lực sút 93
Đánh đầu 79
Sút xa 100
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 101
Phản ứng 100
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
One Club Player (Hidden)
One Club Player (Hidden) One Club Player
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của L. Messi

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2004 - 2021: FC Barcelona
Chat ngay