L. Messi
18
5
4

Lionel Messi

RW 91

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/06/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

170cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
69

RWB
69

CDM
65

LM
88

CM
82

RM
88

CAM
88

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
43
Thể chất
77
Tốc độ 89
Tăng tốc 97
Dứt điểm 96
Lực sút 85
Sút xa 85
Chọn vị trí 86
Vô lê 89
Penalty 84
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 90
Chuyền dài 84
Đá phạt 92
Sút xoáy 93
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 88
Phản ứng 92
Kèm người 25
Lấy bóng 51
Cắt bóng 41
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 80
Thể lực 87
Quyết đoán 56
Nhảy 85
Bình tĩnh 91
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2425
Tăng tốc 97
Tốc độ 95
Khéo léo 94
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 96
Sút xa 85
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 88
Phản ứng 92
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
One Club Player (Hidden)
One Club Player (Hidden) One Club Player
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Messi

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2004 - 2021: FC Barcelona
Chat ngay