L. Messi
33
5
4

Lionel Messi

CF 122
RW 122

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Inter Miami

Ngày sinh: 24/06/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 67kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
80

RB
90

CB
80

LB
90

LWB
95

RWB
95

CDM
92

LM
119

CM
112

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
117

Tốc độ
125
Sút
123
Chuyền bóng
119
Rê bóng
126
Phòng thủ
66
Thể chất
106
Tốc độ 123
Tăng tốc 128
Dứt điểm 126
Lực sút 122
Sút xa 123
Chọn vị trí 120
Vô lê 120
Penalty 125
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 115
Chuyền dài 120
Đá phạt 123
Sút xoáy 126
Rê bóng 130
Giữ bóng 119
Khéo léo 129
Thăng bằng 130
Phản ứng 123
Kèm người 60
Lấy bóng 63
Cắt bóng 69
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 103
Thể lực 122
Quyết đoán 94
Nhảy 106
Bình tĩnh 126
TM đổ người 26
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 25
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3367
Tăng tốc 128
Tốc độ 128
Rê bóng 129
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 126
Lực sút 122
Đánh đầu 105
Sút xa 123
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 120
Phản ứng 123
Tăng tốc 128
Tốc độ 128
Khéo léo 129
Rê bóng 129
Giữ bóng 119
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 126
Sút xa 123
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 120
Phản ứng 123
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Messi

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2004 - 2021: FC Barcelona
Chat ngay