L. Messi
21
5
4

Lionel Messi

RW 108
ST 105
CAM 109

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Inter Miami

Ngày sinh: 24/06/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

169cm 67kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 35 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
64

RB
72

CB
64

LB
72

LWB
76

RWB
76

CDM
75

LM
96

CM
93

RM
96

CAM
98

CF
97

LW
97

RW
97

ST
94

Tốc độ
93
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
53
Thể chất
81
Tốc độ 89
Tăng tốc 99
Dứt điểm 99
Lực sút 99
Sút xa 102
Chọn vị trí 101
Vô lê 104
Penalty 91
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 96
Chuyền dài 99
Đá phạt 107
Sút xoáy 105
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Khéo léo 99
Thăng bằng 104
Phản ứng 96
Kèm người 42
Lấy bóng 56
Cắt bóng 60
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 85
Thể lực 87
Quyết đoán 64
Nhảy 87
Bình tĩnh 106
TM đổ người 30
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 38
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 2786
Tăng tốc 99
Tốc độ 96
Khéo léo 99
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 99
Sút xa 102
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 102
Phản ứng 96
Sức mạnh 85
Tăng tốc 99
Tốc độ 96
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 99
Lực sút 99
Đánh đầu 78
Sút xa 102
Vô lê 104
Chọn vị trí 101
Tăng tốc 99
Tốc độ 96
Khéo léo 99
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 99
Chuyền dài 99
Sút xa 102
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 102
Phản ứng 96
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Messi

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2004 - 2021: FC Barcelona